Bài học với Hương |
Lesson with Hương |
Học tiếng Anh miễn phí. | Learn Vietnamese for free. |
Nhà = Home |
con chó | the dog |
bút chì | pencil |
con nghê | buffalo |
con chuột | mouse |
nhà | house |
con nhện | spider |
cũ già | old |
máy giặt | washing machine |
đôi giày | shoes |
cái ghế | chair |
con ghe | crab |
ghép hình | puzzle |
con gà | chicken |
con ngựa | horse |
bắp ngô | roasted corn |
tàu ngầm | submarine |
củ nghệ | turmeric |
con nghe | calf |
nghe nhạc | listening to music |
con khỉ | monkey |
cái thân | body |
ca kho | stewed fish |
xin chào | hello |
bạn khỏe không? | How are you? |
tôi khỏe | I am well |
còn bạn | còn bạn? |
cảm ơn bạn | thank you |
vâng | Yes, okay |
Bạn muốn cái gì? | What do you want? |
cà phê | coffee |
tôi muốn cà phê | I want coffee |
Anh ấy không muốn cà phê. | He does not want coffee. |
không muốn | not want |
tôi muốn | I want |
bạn muốn | you want |
anh ấy muốn | he wants |
anh ấy muốn trà | he wants tea |
Tôi muốn cái kia | I want that one |
tôi muốn cái này | I want this one |
trà của tôi rất tốt | my tea is very good |
bạn đến muộn | you are late |
Máy bay của tôi bị muộn | My plane was late |
Máy bay của tôi đến sớm | My plane was early |
sân bay | airport |
túi | bag |
tôi có túi | I have bag |
có | have |
không có | not have |
tôi không có túi | I not have bag |
ở đâu | where |
nhà vệ sinh | toilet |
nhà vệ sinh ở đâu | where is the toilet? |
nhà vệ sinh ở đằng kia | toilet is over there |
tôi rất vui được gặp bạn | I am very happy to meet you |
tôi cung rất vui được gặp bạn | I am very happy to meet you too. |
Bạn đến từ đâu? | Where are you from? |
Tôi đến từ việt nam | I am from Vietnam |
Tôi đến từ úc | I am from Australia |
Xin lỗi. Bạn có phải người úc không? | Excuse me .. are you Australian |
Xin lỗi. Bạn có phải người việt nam không? | Excuse me .. Are you Vietnamese? |
Bạn có biết tiếng việt nam không? | Do you know (speak) Vietnamese? |
Một chút, nhưng không tốt lắm. | A little, but not very well. |
Bạn đã ở đây bao lâu rồi? | How long have been here? |
1 tuần | 1 week |
2 tuần | 2 weeks |
2 tháng | 2 months |
3 tháng | 3 months |
Tên của bạn là gì? | What is your name? |
Tên tôi là Paul. | My name is Paul. |
Còn bạn | What is yours? And you? |
Bạn có biết bao giờ la mấy giờ không? | Do you know what time it is? |
Chắc rồi. Bây giờ là 5:10 (năm giờ mười) chiều | Sure. It is 5:10 (five ten) pm |
Bạn nói gì | What did you say |
Tôi nói, năm giờ mười chiều | I said, it is 5:10 (five ten) pm |
Không có gì | No problem. You are welcome. |
Có chuyện gì vậy | What’s up |
Tôi đang tìm sân bay | I am looking for the airport |
Tôi ghĩ có thể đi xe điện ngầm đẽ tới sân bay. | I thought I could take the subway to the airport. |
Bạn có biết đường xe điện ngầm ở đâu không? | Do you know where the subway is? |
Chắc rồi. Nó ở đằng kia | Sure. It is over there. |
Ở đâu, tôi không thấy nó? | Where, I don’t see it? |
Phía bên kia đường | Across the street |
Ồ, bây giờ tôi thấy nó. | Oh, I see it now. |
Bạn có biết nhà vệ sinh nào quanh đây khong? | Do you know if there is a restroom around here? |
Vâng, có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng. | Yes, there is one here. It is in the store. |
Bạn có biết tiếng Anh không? | Do you speak English? |
Một chút. Bạn có phải Mĩ không? | A little. Are you American? |
Bạn đến từ đâu? | Where are you from? |
Tôi đến từ California. | I am from California. |
Rất vui được gặp bạn. | Nice to meet you. |
Cũng rất vui được gặp bạn. | Nice to meet you too. |
Bạn đã ở đây bao lâu? | How long have you been here? |
hai tháng | two months |
Bạn làm gì cho công việc? | What do you do for work? |
Tôi là học sinh. Còn bạn? | I am a student. How about you? |
Tôi cũng học sinh. | I’m a student too. |
một | one |
hai | two |
ba | three |
bốn | four |
năm | five |
sáu | six |
bảy | seven |
tám | eight |
chín | nine |
mười | ten |